• -4%
product detail images
product detail images
product detail images

HÓA CHẤT TINH KHIẾT

20700.298 Hóa chất Sulphuric acid 95% AnalaR NORMAPUR - VWR

Đánh giá:
Mã sản phẩm:20700.298
Thương hiệu:
HÈ RỘN RÀNG - VỘI VÀNG RINH DEAL!

Khuyến mãi sẽ kết thúc trong

145:

00

:

07

:

40

310,000 VND

320,000 VND

Dung tích:

Phân loại:

Tình trạng:

Còn hàng

Số lượng:

  • advantage banner 1

    Hàng hóa đầy đủ – Sẵn sàng giao ngay

    Kho vận linh hoạt, đảm bảo tiến độ cung ứng cho khách hàng

  • advantage banner 2

    Giá hấp dẫn – Lợi ích bền vững

    Áp dụng mức giá hợp lý cùng chương trình siêu ưu đãi

  • advantage banner 3

    Luôn lắng nghe, luôn sẵn sàng

    Hỗ trợ tư vấn linh hoạt qua điện thoại, email hoặc trực tiếp

Chia sẻ:

Mô tả sản phẩm

Sulphuric Acid 95% – AnalaR NORMAPUR® – VWR

Axit sulfuric (H₂SO₄) là một trong những axit vô cơ mạnh và quan trọng nhất trong công nghiệp và phòng thí nghiệm. Dung dịch Sulphuric Acid 95% của VWR đạt chuẩn analytical reagent, đảm bảo độ tinh khiết cao, phù hợp cho các ứng dụng phân tích hóa học, tổng hợp, kiểm nghiệm và xử lý mẫu.

Ở nồng độ 95%, axit sulfuric là chất lỏng nhớt, không màu đến hơi vàng nhạt, có khả năng hút ẩm mạnh, dễ phản ứng với nước và chất hữu cơ. Tính axit cực mạnh cùng khả năng oxy hóa cao khiến nó trở thành tác nhân thiết yếu trong các phản ứng hóa học và ứng dụng phân tích.

Thông tin hóa lý

Thuộc tínhGiá trị
Tên hóa họcSulphuric acid
Công thức hóa họcH₂SO₄
Khối lượng phân tử98.08 g/mol
Trạng tháiChất lỏng nhớt, không màu
Nồng độ~95% (analytical reagent)
MùiKhông mùi rõ rệt (nhưng ăn mòn cao)
Điểm sôi~290 °C (phân hủy trước khi sôi hoàn toàn)
Điểm nóng chảy~10 °C
Tỉ trọng (20 °C)~1.83 g/cm³
Độ tan trong nướcRất dễ tan, phản ứng tỏa nhiệt mạnh
Tính ăn mònMạnh với kim loại và mô sinh học
CAS7664-93-9
EC Number231-639-5

Nguồn: Tài liệu SDS của nhà sản xuất VWR

Ứng dụng

  • Chuẩn bị và xử lý mẫu phân tích: Dùng để phá mẫu, phân hủy hữu cơ trong các quy trình phân tích nguyên tố vi lượng (ICP, AAS).
  • Tổng hợp hóa học: Là tác nhân xúc tác hoặc trung gian trong nhiều phản ứng hữu cơ và vô cơ.
  • Chuẩn độ acid–base: Dùng làm dung dịch chuẩn trong phân tích thể tích.
  • Chế tạo pin và điện phân: Là thành phần chính của dung dịch điện phân trong ắc quy chì–axit.
  • Sản xuất phân bón và thuốc nhuộm: Là nguyên liệu gốc để điều chế các hợp chất khác như sulfat, axit nitric, và các thuốc nhuộm hữu cơ.
  • Tẩy rửa công nghiệp: Dùng để làm sạch kim loại trước khi mạ, xử lý bề mặt và tẩy cặn vô cơ.

VWR – Thương hiệu được tin dùng trong các nghiên cứu khoa học quốc tế

Các sản phẩm hóa chất mang thương hiệu VWR đã và đang góp mặt trong nhiều công trình nghiên cứu xuất sắc được đăng trên các tạp chí quốc tế uy tín – nơi yêu cầu khắt khe về độ tinh khiết và hiệu quả phân tích. Nhờ đáp ứng các tiêu chuẩn toàn cầu, sản phẩm của VWR được tin cậy bởi các phòng thí nghiệm và tổ chức nghiên cứu trên khắp thế giới.

Với độ tinh khiết cao, hiệu suất ổn định và tính an toàn vượt trội, hóa chất VWR là giải pháp lý tưởng cho các đơn vị hoạt động trong lĩnh vực phân tích, nghiên cứu và sản xuất – nơi cần sự chính xác cao qua từng thí nghiệm.

Phân phối chính hãng bởi Công ty TNHH Labee

Sản phẩm Sulphuric acid 95% AnalaR NORMAPUR - VWR hiện đang được Labee nhập khẩu trực tiếp và phân phối chính hãng trên toàn quốc.

Thế mạnh của chúng tôi:

✅ Sản phẩm chất lượng cao – tiêu chuẩn quốc tế
✅ Hàng luôn có sẵn trong kho – giao nhanh toàn quốc
✅ Giá cả cạnh tranh – chiết khấu hấp dẫn cho khách hàng thân thiết
✅ Dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp – tư vấn kỹ thuật tận tâm

Liên hệ ngay với Labee để được báo giá tốt nhất và hỗ trợ đặt hàng nhanh chóng.

☎️ Hotline: 089 899 3922

✉️ Email: sm@labee.vn

Tài liệu tham khảo

Chứng nhận phân tích

Chứng nhận phân tích

Đánh giá

No data
Chưa có đánh giá

Thông số kỹ thuật

Characteristics

Specification

Assay:

Min. 95.0 %

Colouration:

Max. 10 APHA

Ignition residue:

Max. 5 ppm

Substances reducing KMnO4 (as SO2):

Max. 5 ppm

Cl (Chloride):

Max. 0.2 ppm

NH4 (Ammonium):

Max. 2 ppm

NO3 + NO2 (as NO3):

Max. 0.1 ppm

As (Arsenic):

Max. 0.01 ppm

Cd (Cadmium):

Max. 0.005 ppm

Cu (Copper):

Max. 0.05 ppm

Fe (Iron):

Max. 0.2 ppm

Hg (Mercury):

Max. 0.005 ppm

Ni (Nickel):

Max. 0.05 ppm

Pb (Lead):

Max. 0.005 ppm

Zn (Zinc):

Max. 0.05 ppm

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

    heart icon
    Mua ngay
      heart icon
      Mua ngay

      Hóa chất Propan-1-ol for HPLC - VWR

      LIÊN HỆ NGAY

      Thêm vào giỏ
        heart icon
        Mua ngay
          heart icon
          Mua ngay

          Hóa chất Phenolphthalein PH.EUR. - VWR

          LIÊN HỆ NGAY

          Thêm vào giỏ